Có 1 kết quả:

垂髫 chuí tiáo ㄔㄨㄟˊ ㄊㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) falling hair of a child
(2) (fig.) child

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0