Có 1 kết quả:
垂髫 chuí tiáo ㄔㄨㄟˊ ㄊㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) falling hair of a child
(2) (fig.) child
(2) (fig.) child
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0